projectile
projectile | [prə'dʒektail] | | tính từ | | | có thể phóng ra, có thể bắn ra (cái gì); được phóng ra, được bắn ra | | | projectile force | | lực phóng | | danh từ | | | đạn; vật phóng ra, vật để bắn | | | vật phóng đi tự động (tên lửa..) |
đạn
/projectile/
tính từ phóng ra, bắn ra projectile force sức phóng ra, sức bắn ra có thể phóng ra, có thể bắn ra
danh từ vật phóng ra, đạn bắn ra
|
|