Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
projectile


[projectile]
danh từ giống đực
vật phóng ra, vật bắn ra; đạn
tính từ
phóng ra, bắn ra
Force projectile
lực phóng ra



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.