![](img/dict/02C013DD.png) | [projeter] |
![](img/dict/47B803F7.png) | ngoại động từ |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | phóng ra, bắn ra, phun ra |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Projeter de l'eau |
| phun nước ra |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | chiếu |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Projeter son ombre sur le mur |
| chiếu bóng mình trên tường |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Projeter un fim |
| chiếu phim |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Projeter une figure sur un plan |
| (toán học) chiếu một hình lên một mặt phẳng |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | dự kiến, dự định, trù định |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Projeter un voyage |
| dự định đi du lịch |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | làm bản thiết kế, làm đồ án (một công trình, một cỗ máy) |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | (tâm lý học) ngoại xuất (một tình cảm...) |
| ![](img/dict/809C2811.png) | projeter un sentiment sur quelqu'un |
| ![](img/dict/633CF640.png) | gán cho ai một tình cảm giống mình |