Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
prologue


[prologue]
danh từ giống đực
đoạn mở đầu (của một tác phẩm (văn học), một phim, một bản nhạc...)
sự kiện mở đầu, việc làm mở đầu
Rencontre qui fut le prologue de la conférence
cuộc gặp gỡ mở đầu cho hội nghị
phản nghĩa Epilogue



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.