Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
promiscuity




promiscuity
[,prɔmi'skju:əti]
danh từ
trạng thái pha tạp, trạng thái hỗn tạp, lẫn lộn; sự không phân biệt
sự bừa bãi, tính cẩu thả, sự không được lựa chọn kỹ
tính hay chung chạ bừa bãi; sự lang chạ
sexual promiscuity
sự chung chạ tình dục bừa bãi


/promiscuity/

danh từ
trạng thái lộn xộn, trạng thái hỗn tạp, trạng thái lẫn lộn
tính hay chung chạ bừa bãi, tính hay ngủ bậy; tạp hôn

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.