promoter
promoter | [prə'moutə] | | danh từ | | | người tổ chức, người tài trợ (cuộc thi đấu thể thao..); người ủng hộ (cái gì) | | | a boxing promoter | | người bảo trợ cuộc đấu quyền Anh | | | người sáng lập, người tham gia sáng lập (một công ty buôn bán); người đề xướng, người khởi xướng (một kế hoạch...) | | | (hoá học) chất hoạt hoá |
/promoter/
danh từ người sáng lập, người tham gia sáng lập (một công ty buôn bán); người đề xướng, người khởi xướng (một kế hoạch...) (hoá học) chất hoạt hoá
|
|