promulgation
promulgation | [,prɔml'gei∫n] |  | danh từ | |  | sự công bố, sự ban hành, sự thông báo chính thức (một đạo luật, một sắc lệnh..) | |  | the promulgation of a treaty | | việc công bố một hiệp ước | |  | sự truyền bá, sự phổ biến (cái gì) |
/promulgation/
danh từ
sự công bố, sự ban bố, sự ban hành (luật)
sự truyền bá
|
|