| [prononcer] |
| ngoại động từ |
| | phát âm |
| | Prononcer un mot |
| phát âm một từ |
| | Un mot impossible à prononcer |
| từ không thể phát âm được |
| | đọc |
| | Prononcer un discours |
| đọc một bài diễn văn |
| | phát biểu, thổ lộ |
| | Prononcer son voeu |
| phát biểu nguện vọng |
| | tuyên bố; công bố |
| | Prononcer un jugement |
| công bố một bản án |
| | Prononcer une peinne contre qqn |
| công bố hình phạt đối với ai |
| | (từ cũ, nghĩa cũ) làm nổi bật lên |
| | Peintre qui prononce trop les muscles de ses petsonnages |
| hoạ sĩ làm nổi bật quá các bắp thịt của những nhân vật của mình |
| nội động từ |
| | tuyên án |
| | Le tribunal a prononcé |
| toà đã tuyên án |
| | (từ cũ, nghĩa cũ) tỏ ý kiến |