| [prononciation] |
| danh từ giống cái |
| | cách phát âm |
| | Prononciation correcte |
| cách phát âm đúng |
| | Mots qui ont la même prononciation |
| những từ có cùng cách phát âm (từ đồng âm) |
| | La prononciation usuelle d'un mot |
| cách phát âm thường dùng của một từ |
| | (luật học, pháp lý) sự công bố |
| | La prononciation d'un arrêt |
| sự công bố một quyết định của toà |