propagandize
propagandize | [,prɔpə'gændaiz] | | Cách viết khác: | | propagandise | | [,prɔpə'gændaiz] | | ngoại động từ | | | phổ biến, tổ chức tuyên truyền (cái gì) | | | phổ biến (cái gì) bằng tuyên truyền | | | to propagandize democratic principles | | tuyên truyền những nguyên tắc dân chủ | | | phổ biến, tuyên truyền tới (một nhóm, một tầng lớp..) |
/propagandize/
động từ tuyên truyền to propagandize democratic principles tuyên truyền những nguyên tắc dân chủ
|
|