propitious
propitious | [prə'pi∫əs] | | tính từ | | | thuận lợi, thuận tiện, thích hợp cho | | | propitious weather | | thời tiết thuận lợi | | | propitious circumstances | | những người hoàn cảnh thuận tiện | | | tốt, lành (số điềm, triệu) |
/propitious/
tính từ thuận lợi, thuận tiện propitious weather thời tiết thuận lợi propitious circumstances những người hoàn cảnh thuận tiện tốt, lành (số điềm, triệu)
|
|