Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
proposition


[proposition]
danh từ giống cái
sự đề nghị; lời đề nghị, điều đề xuất
Proposition de paix
đề nghị hoà bình
Accepter une proposition
chấp nhận một lời đề nghị
sự đề cử
Être nommé à un poste sur la proposition de ses supérieurs
được cử vào một chức vị theo đề cử của cấp trên
(ngôn ngữ học) lôgic mệnh đề
Proposition indépendante
mệnh đề độc lập
Proposition relative
mệnh đề quan hệ
Proposition principale /proposition subordonnée
mệnh đề chính/mệnh đề phụ
faire des propositions à une femme
đề nghị được quan hệ tình dục với một phụ nữ



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.