propositional
propositional | [,prɔpə'zi∫ənl] | | tính từ | | | có tính chất đề nghị, có tính chất đề xuất, có tính chất gợi ý | | | có tính chất tuyên bố, có tính chất xác nhận | | | (toán học) định đề |
(logic học) (thuộc) mệnh đề
/propositional/
tính từ có tính chất đề nghị, có tính chất đề xuất có tính chất tuyên bố, có tính chất xác nhận (toán học) mệnh đề
|
|