| [propreté] |
| danh từ giống cái |
| | tÃnh sạch sẽ; sá»± sạch sẽ |
| | Propreté du corps |
| sự sạch sẽ của thân thể |
| | (nghệ thuáºt) sá»± đúng đắn |
| | Propreté d'exécution d'un morceau de musique |
| sự trình diễn đúng đắn của một bản nhạc |
| | (từ cũ, nghĩa cũ) sự ăn mặc lịch sự; cách trang trà lịch sự |
| | công việc cuối cùng để hoà n thà nh (khi may quần áo) |
| phản nghĩa Saleté, crasse. Malpropreté. |