|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
prose
![](img/dict/02C013DD.png) | [prose] | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống cái | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | văn xuôi | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (thân mật) giọng văn; bức thư | | ![](img/dict/72B02D27.png) | La prose administrative | | giọng văn hành chính | | ![](img/dict/72B02D27.png) | J'ai lu votre prose | | tôi đã đọc bức thư của anh | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (tôn giáo) bài thành ca bằng tiếng La tinh | | ![](img/dict/809C2811.png) | faire de la prose sans le savoir | | ![](img/dict/633CF640.png) | làm giỏi mà không tự biết; thành công mà không hay | ![](img/dict/47B803F7.png) | phản nghĩa Poésie, vers |
|
|
|
|