|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
prospérer
![](img/dict/02C013DD.png) | [prospérer] | ![](img/dict/47B803F7.png) | nội động từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | thịnh vượng, phát đạt | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Des affaires qui prospèrent | | công việc thịnh vượng | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | phát triển tốt | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Plante qui prospère | | cây phát triển tốt | ![](img/dict/47B803F7.png) | phản nghĩa Dépérir, échouer, péricliter. |
|
|
|
|