|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
prospérer
 | [prospérer] |  | nội động từ | |  | thịnh vượng, phát đạt | |  | Des affaires qui prospèrent | | công việc thịnh vượng | |  | phát triển tốt | |  | Plante qui prospère | | cây phát triển tốt |  | phản nghĩa Dépérir, échouer, péricliter. |
|
|
|
|