prosthetic
prosthetic | [prɔs'θetik] | | tính từ | | | (y học) (thuộc) sự lắp bộ phận giả | | | a prosthetic appliance | | việc lắp ráp một bộ phận giả (răng, chân...) |
/prosthetic/
tính từ (y học) (thuộc) sự lắp bộ phận giả prosthetic appliance bộ phận giả (răng, chân...)
|
|