prostitute
prostitute | ['prɔstitju:t] | | danh từ | | | người tự bán mình bằng cách giao cấu để lấy tiền; đĩ; gái điếm | | động từ | | | (to prostitute oneself) làm đĩ, mại dâm | | | she prostituted herself to support her children | | cô ta làm đĩ để để nuôi con | | | (nghĩa bóng) bán rẻ danh dự, tên tuổi, tài năng...; đánh đĩ | | | poets prostituting their talent by writing jingles for advertisements | | những nhà thơ bán rẻ tài năng của mình bằng cách viết bài vè cho quảng cáo |
/prostitute/
ngoại động từ to prostitute oneself làm đĩ, mãi dâm (nghĩa bóng) bán rẻ (danh dự, tên tuổi, tài năng...)
|
|