|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
protecteur
![](img/dict/02C013DD.png) | [protecteur] | ![](img/dict/47B803F7.png) | tính từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | che chở, bảo vệ | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Prendre un air protecteur | | ra vẻ che chở | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Cuirasse protectrice | | vỏ sắt bảo vệ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | bảo hộ | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Système protecteur | | chế độ bảo hộ (mậu dịch) | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống đực | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | người che chở; người bảo trợ | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Protecteur des arts | | người bảo trợ nghệ thuật | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (thân mật) kẻ bao gái | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (sử học) (protecteur) quan bảo quốc (ở Anh) | ![](img/dict/47B803F7.png) | phản nghĩa Agresseur, oppresseur, persécuteur, tyran. |
|
|
|
|