Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
protection


[protection]
danh từ giống cái
sự che chở, sự bảo vệ, sự bảo hộ; người che chở, vật bảo vệ
Solliciter la protection de quelqu'un
cầu xin sự che chở của ai
Protection maternelle et infantile
sự bảo vệ bà mẹ và trẻ em
La protection de l'environnement
sự bảo vệ môi trường
Prendre qqn sous sa protection
che chở ai, bảo vệ ai
Protection du travail
sự bảo hộ lao động
Travailler sans protection
làm việc không có bảo hộ
sự phòng vệ
Protection des côtes
sự phòng vệ bờ biển
sự bảo trợ
La protection des arts
sự bảo trợ nghệ thuật
(kinh tế) chính sách thuế quan bảo hộ
phản nghĩa Agression, attaque, hostilité, oppression, tyrannie.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.