Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
protomartyr




protomartyr
['proutə'mɑ:tə]
danh từ
(tôn giáo) người chết vì đạo đầu tiên (thánh Stê-phen)


/protomartyr/

danh từ
(tôn giáo) người chết vì đạo đầu tiên (thánh Stê-phen)


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.