|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
provenance
![](img/dict/02C013DD.png) | [provenance] | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống cái | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | nguồn gốc, gốc tích, xuất xứ | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Marchandises de provenance étrangère | | hàng (nguồn gốc) nước ngoài | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Provenance d'un mot | | xuất xứ của một từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (số nhiều) hàng nhập khẩu | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Les provenance des pays amis | | hàng nhập khẩu từ các nước bạn | | ![](img/dict/809C2811.png) | en provenance de | | ![](img/dict/633CF640.png) | từ (nơi nào) đến |
|
|
|
|