|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
provincial
![](img/dict/02C013DD.png) | [provincial] | ![](img/dict/47B803F7.png) | tính từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | hàng tỉnh | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Route provinciale | | đường hàng tỉnh (tỉnh lộ) | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (thuộc) tỉnh nhỏ | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Air provincial | | vẻ tỉnh nhỏ; (nghĩa xấu) vẻ vụng về | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Accent provincial | | giọng tỉnh lẻ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (tôn giáo) (thuộc) giáo khu | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống đực | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | người tỉnh nhỏ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (tôn giáo) trường giáo khu |
|
|
|
|