|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
provocant
| [provocant] | | tính từ | | | khiêu khích, khích | | | Attitude provocante | | thái độ khiêu khích | | | Paroles provocantes | | lời nói khích | | | khêu gợi | | | Regard provocant | | cái nhìn khêu gợi | | phản nghĩa Apaisant, calmant, réservé. |
|
|
|
|