Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
provocation


[provocation]
danh từ giống cái
sự khiêu khích; sự khích động
Provocation à se battre
sự khích động đánh nhau
sự thách
Provocation en duel
sự thách đấu gươm
Répondre à une provocation
đáp lại sự thách thức
sự gây ra
Provocation au sommeil
sự gây ngủ
phản nghĩa Apaisement.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.