Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
provoking




provoking
[prə'voukiη]
tính từ
chọc tức, khiêu khích


/provoking/

tính từ
khiêu khích, trêu chọc, chọc tức, làm bực mình; làm cáu tiết, làm khó chịu

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "provoking"
  • Words contain "provoking" in its definition in Vietnamese - English dictionary: 
    nực cười khích

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.