Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
proximate


adjective
1. closest in degree or order (space or time) especially in a chain of causes and effects (Freq. 2)
- news of his proximate arrival
- interest in proximate rather than ultimate goals
Ant:
ultimate
Similar to:
immediate
2. very close in space or time
- proximate words
- proximate houses
Similar to:
close

Related search result for "proximate"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.