Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
proximité


[proximité]
danh từ giống cái
(văn há»c) sá»± gần
La proximité de la ville
sự gần thành phố
La proximité de la tempête
sự gần có bão
La proximité de parenté
(từ cũ, nghĩa cũ) hỠhàng gần
à proximité
ở gần
à proximité de
gần, sát
phản nghĩa Distance, éloignement.



Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.