|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
proximo
proximo | ['prɔksimou] | | tính từ | | | (viết tắt) của prox. (vào tháng tới, vào tháng sau) | | | on the 10th proximo | | vào ngày 10 tháng sau |
/proximo/
tính từ vào tháng tới, vào tháng sau on the 10th proximo vào ngày 10 tháng sau
|
|
|
|