|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
prudence
| [prudence] | | danh từ giống cái | | | sự thận trọng | | | Faire preuve de prudence | | tỏ ra thận trọng | | | Manquer de prudence | | thiếu thận trọng | | | (thường) số nhiều; (văn học) hành động thận trọng | | | (từ cũ, nghĩa cũ) sự khôn ngoan | | | avoir la prudence du serpent | | | khôn ngoan giảo quyệt | | phản nghĩa Egarement, imprévoyance, imprudence, insouciance, légèreté. Témérité. |
|
|
|
|