|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
prune
| [prune] | | danh từ giống cái | | | quả mận | | | Prune sauvage | | quả mận dại | | | Eau-de-vie de prunes | | rượu (quả) mận | | | (thân mật) sự vi phạm, lỗi vi phạm | | | des prunes! | | | đừng hòng! | | | pour des prunes | | | vô ích, không được gì | | tính từ (không đổi) | | | (có) màu mận | | | Robe prune | | áo dài màu mận |
|
|
|
|