|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
prunelle
| [prunelle] | | danh từ giống cái | | | con ngươi, đồng tử | | | mắt | | | Jouer de la prunelle | | liếc mắt đưa tình | | | quả mận gai; rượu mận gai | | | comme la prunelle de ses yeux | | | như con ngươi của mắt mình (giữ gìn cẩn thận) |
|
|
|
|