|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
précieux
![](img/dict/02C013DD.png) | [précieux] | ![](img/dict/47B803F7.png) | tÃnh từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | váºt quý giá; quý báu | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Objet précieux | | váºt qúy giá; bảo váºt | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Pierres précieuses | | đá quý | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Métaux précieux | | kim loại quý | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Bois précieux | | gá»— quý | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Rien de plus précieux que la santé | | không gì quý giá bằng sức khoẻ | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Un conseil précieux | | lá»i khuyên quý báu | | ![](img/dict/72B02D27.png) | temps précieux | | thì giá» quý báu | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | kiểu cách | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Style précieux | | văn kiểu cách | | ![](img/dict/809C2811.png) | précieux sang | | ![](img/dict/633CF640.png) | (tôn giáo) rượu lá»… | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống Ä‘á»±c | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | cái kiểu cách | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | tÃnh kiểu cách rởm | ![](img/dict/47B803F7.png) | phản nghÄ©a Simple. |
|
|
|
|