|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
prédisposition
 | [prédisposition] |  | danh từ giống cái | |  | bẩm tÃnh, thiên hướng | |  | Avoir des prédispositions musicales | | có thiên hướng vỠâm nhạc | |  | (y há»c) bẩm chất | |  | Prédispositon morbide | | bẩm chất dá»… mắc bệnh |
|
|
|
|