|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
préfigurer
![](img/dict/02C013DD.png) | [préfigurer] | ![](img/dict/47B803F7.png) | ngoại động từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | hình dung trước, biểu hiện trước; báo trước | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Des signes qui préfiguraient les journées révolutionnaires | | những dấu hiệu báo trước những ngà y cách mạng |
|
|
|
|