Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
préférence


[préférence]
danh từ giống cái
sự thích hơn, sự ưa hơn
Donner la préférence à quelque chose
thích vật gì hơn
sự ưu tiên; sự ưu đãi
Droit de préférence
quyá»n Æ°u tiên
Par ordre de préférence
theo thứ tự ưu tiên
(số nhiá»u) lòng Æ°u đãi
Avoir des préférences pour quelqu'un
ưu đãi riêng ai
de préférence
thích hơn
par préférence à; de préférence à
thích hơn là



Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.