Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
préméditer


[préméditer]
ngoại động từ
suy tính, chủ ý
Préméditer sa fuite
suy tính bỠtrốn
Préméditer un crime
chủ ý phạm tội ác
nội động từ
suy tính, dự tính
Il prémédite de s'enfuir
hắn dự tính bỠtrốn



Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.