Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
prémédité


[prémédité]
tính từ
có suy tính, chủ ý
Réponse préméditée
câu trả lá»i có suy tính
Réaction préméditée
phản ứng có chủ ý



Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.