|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
présentable
| [présentable] | | tÃnh từ | | | coi được | | | Ouvrage présentable | | tác phẩm coi được | | | Ce plat n'est pas présentable | | món ăn nà y không thể coi được (rất tệ) | | | ra mắt được |
|
|
|
|