|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
préventif
| [préventif] | | tÃnh từ | | | (để) phòng ngừa | | | Moyen préventif | | phÆ°Æ¡ng tiện phòng ngừa | | | Prendre des mesures préventifs contre les accidents de la route | | dùng những biện pháp phòng ngừa tai nạn giao thông | | | (luáºt há»c, pháp lý) giam cứu | | | Détention préventive | | sá»± giam cứu |
|
|
|
|