![](img/dict/02C013DD.png) | [prévention] |
![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống cái |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | thà nh kiến |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Juger sans prévention |
| xét đoán không thà nh kiến |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Avoir des préventions contre quelqu'un |
| có thà nh kiến với ai |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | (luáºt há»c, pháp lý) sá»± can phạm |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | (luáºt há»c, pháp lý) sá»± giam cứu; thá»i gian giam cứu |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | biện pháp phòng ngừa (tai nạn, bệnh táºt...) |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Prévention des accidents du travail |
| biện pháp phòng ngừa tai nạn lao động |