|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
prévoyance
| [prévoyance] | | danh từ giống cái | | | sự lo xa | | | Manquer de prévoyance | | thiếu lo xa | | | (từ cũ, nghĩa cũ) sự nhìn trước | | | société de prévoyance | | | hội tương tế | | phản nghĩa Insouciance, imprévoyance. |
|
|
|
|