|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
prêcheur
![](img/dict/02C013DD.png) | [prêcheur] | ![](img/dict/47B803F7.png) | tÃnh từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (thân máºt) thÃch dạy Ä‘á»i | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Il est très prêcheur | | hắn rất thÃch dạy Ä‘á»i | | ![](img/dict/809C2811.png) | frères prêcheurs | | ![](img/dict/633CF640.png) | thầy tu dòng Äô-mi-nich | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống Ä‘á»±c | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | ngÆ°á»i thÃch dạy Ä‘á»i |
|
|
|
|