|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
psychologie
![](img/dict/02C013DD.png) | [psychologie] | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống cái | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | tâm lý học | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Psychologie comparée | | tâm lý học so sánh | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Psychologie pathologique | | tâm lý học bệnh lý | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | tâm lý | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Psychologie des personnages d'un roman | | tâm lý của các nhân vật trong một cuốn tiểu thuyết |
|
|
|
|