|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
public
![](img/dict/02C013DD.png) | [public] | ![](img/dict/47B803F7.png) | tính từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | chung | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Intérêt public | | lợi ích chung | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Le bien public | | tài sản chung | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Ennemi public | | kẻ thù chung | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | công | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Affaires publiques | | việc công | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Fonds public | | công quỹ | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Vie publique | | đời công | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | công cộng | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Secteur public | | khu vực công cộng | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | công khai | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Séance publique | | buổi họp công khai | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | được mọi người biết | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Le scandale est public | | việc tai tiếng mọi người đã biết | | ![](img/dict/809C2811.png) | autorité publique | | ![](img/dict/633CF640.png) | nhà cầm quyền | | ![](img/dict/809C2811.png) | fille publique | | ![](img/dict/633CF640.png) | fille publique | | ![](img/dict/809C2811.png) | jardin public | | ![](img/dict/633CF640.png) | công viên | | ![](img/dict/809C2811.png) | opinion publique | | ![](img/dict/633CF640.png) | chính kiến | | ![](img/dict/809C2811.png) | salut public | | ![](img/dict/633CF640.png) | sự cứu quốc | | ![](img/dict/809C2811.png) | services publics | | ![](img/dict/633CF640.png) | công sở | | ![](img/dict/809C2811.png) | Trésor public | | ![](img/dict/633CF640.png) | ngân khố, kho bạc | ![](img/dict/47B803F7.png) | Phản nghĩa Privé; individuel, particulier. Clandestin, secret. Intime. | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống đực | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | quần chúng, công chúng | | ![](img/dict/809C2811.png) | en public | | ![](img/dict/633CF640.png) | trước quần chúng, trước đám đông |
|
|
|
|