| ['pəblisaiz] |
| Cách viết khác: |
| publicise |
| ['pəblisaiz] |
| ngoại động từ |
| | đưa ra công khai; làm cho thiên hạ biết đến; quảng cáo |
| | an advertising campaign to publicize the new train service |
| một chiến dịch quảng cáo để cho mọi người biết dịch vụ mới về đường sắt |
| | a well publicized attempt to break the world speed record |
| một cố gắng được quảng cáo rầm rộ nhằm phá kỷ lục thế giới về tốc độ |