Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
pudding-head




pudding-head
['pudiη'hed]
danh từ
người đần độn, ngu dốt (như) pudding


/'pudiɳhed/

danh từ
người đần, người ngu dốt

Related search result for "pudding-head"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.