|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
pudique
| [pudique] | | tính từ | | | trong trắng, tiết hạnh | | | Femme pudique | | người phụ nữ tiết hạnh | | | Amour pudique | | mối tình trong trắng | | | kín đáo | | | Faire une allusion pudique à quelque chose | | ám chỉ kín đáo điều gì | | phản nghĩa Impudique, indécent; cru, cynique. |
|
|
|
|