puerility
puerility | [pjuə'riləti] | | danh từ | | | tính trẻ con, cách cư xử non nớt, trạng thái trẻ con | | | (số nhiều) chuyện trẻ con, trò trẻ con (hành động, tư tưởng.. ấu trĩ, dại dột) |
/pjuə'riliti/
danh từ tính trẻ con; trạng thái trẻ em (số nhiều) chuyện trẻ con, trò trẻ con
|
|