Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
pug





pug


pug

The Pug is a loyal, affectionate dog that has a squarely-built body and a flat, wrinkled face. It was originally bred in China.

[pʌg]
danh từ
(động vật học) chó ỉ, chó púc (giống chó lùn, mặt ngắn) (như) pug-dog
mũi tẹt và hếch (như) pug-nose
(viết tắt) của pugilist võ sĩ quyền Anh chuyên nghiệp
đất sét trộn (để làm gạch...)
vết chân (thú săn)
ngoại động từ
nhào, trộn (đất sét)
bít, trát (sàn, tường...) bằng đất sét trộn
theo dõi vết chân (thú săn)


/pʌg/

danh từ
(động vật học) (như) pug-dog
(như) pug-nose
(từ lóng), (viết tắt) của pugilist
đất sét trộn (để làm gạch...)

ngoại động từ
nhào, trộn (đất sét)
bít, trát (sàn, tường...) bằng đất sét trộn

danh từ
vết chân (thú săn)

ngoại động từ
theo dõi vết chân (thú săn)

Related search result for "pug"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.